Ý nghĩa của từ ràn là gì:
ràn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ràn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ràn mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ràn


Chuồng bò, trâu, ngựa.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ràn


d. Chuồng bò, trâu, ngựa.... Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ràn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ràn": . ran ràn rán rạn răn rằn rắn rặn rân rấn more...-Những từ có chứa "ràn": . [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ràn


d. Chuồng bò, trâu, ngựa...
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ràn


(Phương ngữ) chuồng ràn trâu
Nguồn: tratu.soha.vn





<< rận răn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa