Ý nghĩa của từ rấn là gì:
rấn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ rấn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rấn mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rấn


Cố lên, gắng lên. | : ''Làm '''rấn''' cho xong trước thời hạn.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rấn


ph. Cố lên, gắng lên: Làm rấn cho xong trước thời hạn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rấn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rấn": . ra ơn ran ràn rán rạn răn rằn rắn rặn rân more...-Nh [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rấn


ph. Cố lên, gắng lên: Làm rấn cho xong trước thời hạn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< rắn ran >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa