1 |
rấn Cố lên, gắng lên. | : ''Làm '''rấn''' cho xong trước thời hạn.''
|
2 |
rấnph. Cố lên, gắng lên: Làm rấn cho xong trước thời hạn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rấn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rấn": . ra ơn ran ràn rán rạn răn rằn rắn rặn rân more...-Nh [..]
|
3 |
rấnph. Cố lên, gắng lên: Làm rấn cho xong trước thời hạn.
|
<< rắn | ran >> |