1 |
rạo Hàng cọc đóng ngang dòng nước để chăng lưới đón cá. | : ''Cắm '''rạo''' giữa ngòi.''
|
2 |
rạod. Hàng cọc đóng ngang dòng nước để chăng lưới đón cá: Cắm rạo giữa ngòi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rạo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rạo": . rao rào rảo rão ráo rạo reo rẻo r [..]
|
3 |
rạod. Hàng cọc đóng ngang dòng nước để chăng lưới đón cá: Cắm rạo giữa ngòi.
|
4 |
rạohàng rào cắm giữa dòng nước để đóng đáy bắt cá.
|
<< rao | lan can >> |