1 |
rướn Vươn cao lên. | : '''''Rướn''' cổ nhìn qua vai người đứng trước.'' | Nói trẻ mới đẻ cong người lên, có khi như quằn quại.
|
2 |
rướnđg. 1. Vươn cao lên: Rướn cổ nhìn qua vai người đứng trước. 2. Nói trẻ mới đẻ cong người lên, có khi như quằn quại.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rướn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rướ [..]
|
3 |
rướnđg. 1. Vươn cao lên: Rướn cổ nhìn qua vai người đứng trước. 2. Nói trẻ mới đẻ cong người lên, có khi như quằn quại.
|
4 |
rướncố vươn thẳng ra phía trước hay vươn cao lên chú gà rướn cổ cất tiếng gáy thằng bé rướn người lên ôm lấy cổ mẹ
|
<< rùa | rường >> |