1 |
rùa Động vật thuộc lớp bò sát, có mai bảo vệ cơ thể, di chuyển chậm chạp. | : ''Chậm như '''rùa'''.''
|
2 |
rùa1. chậm chạp, làm lâu 2. chỉ những kết quả đạt được không phải do công sức của mình, không phải do tài cán của mình, mà như từ trên trời rơi xuống.
|
3 |
rùad. Động vật thuộc lớp bò sát, có mai bảo vệ cơ thể, di chuyển chậm chạp. Chậm như rùa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rùa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rùa": . ra Ra rà rã rá rạ ri [..]
|
4 |
rùad. Động vật thuộc lớp bò sát, có mai bảo vệ cơ thể, di chuyển chậm chạp. Chậm như rùa.
|
5 |
rùađộng vật thuộc lớp bò sát, có mai bảo vệ cơ thể, di chuyển chậm chạp chậm như rùa
|
6 |
rùaChordata
Bộ Rùa (danh pháp khoa học: Testudines) là những loài bò sát thuộc nhóm chỏm cây của siêu bộ Chelonia (hay Testudinata). Trong tiếng Việt, các loài thuộc bộ rùa được gọi bằng nhiều tên khác [..]
|
<< rôn rốt | rướn >> |