Ý nghĩa của từ rơ là gì:
rơ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rơ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rơ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down


Đánh lưỡi của trẻ em cho sạch bằng ngón tay quấn gạc.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down


đg. Đánh lưỡi của trẻ em cho sạch bằng ngón tay quấn gạc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down


(bộ phận trong máy móc) không còn khớp chặt với chi tiết khác nữa (thường do bị mòn nhiều) trục xe bị rơ bánh xe rơ
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down


đg. Đánh lưỡi của trẻ em cho sạch bằng ngón tay quấn gạc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rơ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rơ": . ra Ra rà rã rá rạ Rai rải rái rao more...-Những từ [..]
Nguồn: vdict.com





<< rỗ lãnh đạm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa