1 |
rơ Đánh lưỡi của trẻ em cho sạch bằng ngón tay quấn gạc.
|
2 |
rơđg. Đánh lưỡi của trẻ em cho sạch bằng ngón tay quấn gạc.
|
3 |
rơ(bộ phận trong máy móc) không còn khớp chặt với chi tiết khác nữa (thường do bị mòn nhiều) trục xe bị rơ bánh xe rơ
|
4 |
rơđg. Đánh lưỡi của trẻ em cho sạch bằng ngón tay quấn gạc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rơ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rơ": . ra Ra rà rã rá rạ Rai rải rái rao more...-Những từ [..]
|
<< rỗ | lãnh đạm >> |