Ý nghĩa của từ răm là gì:
răm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ răm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa răm mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

răm


| : ''Thịt bò thuôn '''răm'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

răm


d. Nh. Rau răm: Thịt bò thuôn răm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "răm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "răm": . ram RAM rám rạm răm rằm rắm rặm râm rầm more...-Những từ có chứa "răm":& [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

răm


d. Nh. Rau răm: Thịt bò thuôn răm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< râm chiến hữu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa