1 |
chiến hữudt. Bạn chiến đấu; cũng dùng để chỉ những người cộng sự thân thiết với nhau: Hai người là chiến hữu của nhau.
|
2 |
chiến hữubạn cùng chiến đấu. những cộng sự thân thiết với nhau anh em chiến hữu
|
3 |
chiến hữu Bạn chiến đấu; cũng dùng để chỉ những người cộng sự thân thiết với nhau. | : ''Hai người là '''chiến hữu''' của nhau.''
|
4 |
chiến hữudt. Bạn chiến đấu; cũng dùng để chỉ những người cộng sự thân thiết với nhau: Hai người là chiến hữu của nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiến hữu". Những từ có chứa "chiến hữu" in its defin [..]
|
5 |
chiến hữuBạn chiến đấu, cùng là những người cộng sự thân thiết với nhau. Như vậy hai người đều là chiến hữu của nhau.
|
6 |
chiến hữucó nghĩa là bạn đi chiến đấu cùng mình
|
7 |
chiến hữucó nghĩa là bạn đi chiến tranh cùng mình
|
<< răm | Vương giả >> |