1 |
rõ rệt: ''Chứng cớ '''rõ rệt'''.''
|
2 |
rõ rệtNh. Rõ ràng: Chứng cớ rõ rệt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rõ rệt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rõ rệt": . ráo riết rau rút rầy rật ríu rít rõ rệt rối rít rối ruột rờ rệt rơi rớt [..]
|
3 |
rõ rệtNh. Rõ ràng: Chứng cớ rõ rệt.
|
4 |
rõ rệtrõ đến mức có những biểu hiện cụ thể, nhận thấy được một cách dễ dàng tiến bộ rõ rệt "Cái lạnh man mác của chiều thu gần tàn Bính cả [..]
|
<< lụng thụng | lữ đoàn >> |