1 |
lụng thụng(quần áo) dài và rộng quá so với khổ người áo dài lụng thụng Đồng nghĩa: lùng thùng, thùng thình
|
2 |
lụng thụng: ''Quần áo '''lụng thụng'''.''
|
3 |
lụng thụngNh. Lùng thùng: Quần áo lụng thụng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lụng thụng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lụng thụng": . lang thang loáng thoáng lòng thòng lùng thùng lụng thụng [..]
|
4 |
lụng thụngNh. Lùng thùng: Quần áo lụng thụng.
|
<< rơm rớm | rõ rệt >> |