Ý nghĩa của từ rơm rớm là gì:
rơm rớm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ rơm rớm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rơm rớm mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

rơm rớm


Nước mắt rơm rớm
Ẩn danh - 2015-03-12

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

rơm rớm


Nh. Hơi rớm: Rơm rớm máu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

rơm rớm


rớm ra chút ít trên bề mặt tay rơm rớm máu rơm rớm nước mắt
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

rơm rớm


: '''''Rơm rớm''' máu.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

rơm rớm


Nh. Hơi rớm: Rơm rớm máu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rơm rớm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rơm rớm": . rầm rầm rơm rớm
Nguồn: vdict.com





<< rưng rức lụng thụng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa