1 |
rô | : ''Con '''rô''' cũng tiếc, con riếc cũng muốn. (tục ngữ)''
|
2 |
rôd. Nh. Cá rô : Con rô cũng tiếc, con riếc cũng muốn (tng) .. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rô". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rô": . ra Ra rà rã rá rạ Rai rải rái rao more...-Những t [..]
|
3 |
rôd. Nh. Cá rô : Con rô cũng tiếc, con riếc cũng muốn (tng) .
|
4 |
rô(Khẩu ngữ) cá rô (nói tắt) tham con diếc, tiếc con rô (tng) Danh từ con bài tú lơ khơ có in hình _ màu đỏ con mười rô [..]
|
<< ró | rõ >> |