Ý nghĩa của từ ríu rít là gì:
ríu rít nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ríu rít. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ríu rít mình

1

8 Thumbs up   1 Thumbs down

ríu rít


Nói tiếng nói, tiếng kêu liên tiếp và không rõ. | : ''Nói chuyện '''ríu rít'''.'' | : ''Chim kêu '''ríu rít'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

8 Thumbs up   2 Thumbs down

ríu rít


từ mô phỏng những tiếng cao, trong và tiếp liền nhau, nghe không rõ từng tiếng, giống như tiếng chim chim hót ríu rít từ gợi tả cảnh đám trẻ s&agr [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

7 Thumbs up   4 Thumbs down

ríu rít


Nói tiếng nói, tiếng kêu liên tiếp và không rõ: Nói chuyện ríu rít; Chim kêu ríu rít.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ríu rít". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ríu rít": . rau rút ríu r [..]
Nguồn: vdict.com

4

3 Thumbs up   2 Thumbs down

ríu rít


Nói tiếng nói, tiếng kêu liên tiếp và không rõ: Nói chuyện ríu rít; Chim kêu ríu rít.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ròng ròng khoai lang >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa