1 |
ròng ròngChảy luôn không dứt: Mồ hôi ròng ròng; Nước mắt ròng ròng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ròng ròng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ròng ròng": . ràng ràng ràng rạng ròng ròng rông r [..]
|
2 |
ròng ròngChảy luôn không dứt: Mồ hôi ròng ròng; Nước mắt ròng ròng.
|
3 |
ròng ròngở trạng thái chảy nhiều và thành dòng, không dứt (thường là trên cơ thể) mồ hôi chảy ròng ròng nước mắt ròng ròng [..]
|
4 |
ròng ròng Chảy luôn không dứt. | : ''Mồ hôi '''ròng ròng'''.'' | : ''Nước mắt '''ròng ròng'''.''
|
<< khoa học viễn tưởng | ríu rít >> |