Ý nghĩa của từ ròng ròng là gì:
ròng ròng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ròng ròng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ròng ròng mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ròng ròng


Chảy luôn không dứt: Mồ hôi ròng ròng; Nước mắt ròng ròng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ròng ròng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ròng ròng": . ràng ràng ràng rạng ròng ròng rông r [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ròng ròng


Chảy luôn không dứt: Mồ hôi ròng ròng; Nước mắt ròng ròng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ròng ròng


ở trạng thái chảy nhiều và thành dòng, không dứt (thường là trên cơ thể) mồ hôi chảy ròng ròng nước mắt ròng ròng [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ròng ròng


Chảy luôn không dứt. | : ''Mồ hôi '''ròng ròng'''.'' | : ''Nước mắt '''ròng ròng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< khoa học viễn tưởng ríu rít >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa