Ý nghĩa của từ rên rỉ là gì:
rên rỉ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rên rỉ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rên rỉ mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

rên rỉ


rên nhỏ và kéo dài, vẻ thiểu não, khổ sở (nói khái quát) giọng rên rỉ lúc nào cũng rên rỉ Đồng nghĩa: rên rẩm [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

rên rỉ


Rên âm thầm. | : ''Đau bụng '''rên rỉ''' cả buổi.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

rên rỉ


Rên âm thầm: Đau bụng rên rỉ cả buổi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rên rỉ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rên rỉ": . rằn ri rắn rỏi rên rỉ rền rĩ rộn rã rộn rạo run rẩy rún rẩy. Nh [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

rên rỉ


Rên âm thầm: Đau bụng rên rỉ cả buổi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< khoai lang rét đài >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa