1 |
rên rỉrên nhỏ và kéo dài, vẻ thiểu não, khổ sở (nói khái quát) giọng rên rỉ lúc nào cũng rên rỉ Đồng nghĩa: rên rẩm [..]
|
2 |
rên rỉ Rên âm thầm. | : ''Đau bụng '''rên rỉ''' cả buổi.''
|
3 |
rên rỉRên âm thầm: Đau bụng rên rỉ cả buổi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rên rỉ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rên rỉ": . rằn ri rắn rỏi rên rỉ rền rĩ rộn rã rộn rạo run rẩy rún rẩy. Nh [..]
|
4 |
rên rỉRên âm thầm: Đau bụng rên rỉ cả buổi.
|
<< khoai lang | rét đài >> |