Ý nghĩa của từ rét đài là gì:
rét đài nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rét đài. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rét đài mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

rét đài


Rét về tháng Giêng âm lịch.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

rét đài


Rét về tháng Giêng âm lịch.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

rét đài


rét vào khoảng tháng giêng âm lịch ở miền Bắc Việt Nam.
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rét đài


Rét về tháng Giêng âm lịch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rét đài". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rét đài": . rất đỗi rét đài rớt dãi
Nguồn: vdict.com





<< rên rỉ khoan khoái >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa