1 |
khoan khoái
|
2 |
khoan khoáiCó cảm giác nhẹ nhàng, thoải mái: Khoan khoái trong lòng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoan khoái". Những từ có chứa "khoan khoái" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&nbs [..]
|
3 |
khoan khoái Có cảm giác nhẹ nhàng, thoải mái. | : '''''Khoan khoái''' trong lòng.''
|
4 |
khoan khoáico cam giac vui vui
|
5 |
khoan khoáiThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
6 |
khoan khoáinandati (nand + a), nandana (nữ)
|
<< rét đài | rét ngọt >> |