Ý nghĩa của từ khoan khoái là gì:
khoan khoái nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ khoan khoái. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khoan khoái mình

1

7 Thumbs up   2 Thumbs down

khoan khoái


Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)   NSFW / 18+

2

7 Thumbs up   3 Thumbs down

khoan khoái


Có cảm giác nhẹ nhàng, thoải mái: Khoan khoái trong lòng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoan khoái". Những từ có chứa "khoan khoái" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&nbs [..]
Nguồn: vdict.com

3

4 Thumbs up   5 Thumbs down

khoan khoái


Có cảm giác nhẹ nhàng, thoải mái. | : '''''Khoan khoái''' trong lòng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

khoan khoái


co cam giac vui vui
vinh - 2014-11-11

5

3 Thumbs up   5 Thumbs down

khoan khoái


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
Nguồn: tratu.soha.vn   NSFW / 18+

6

2 Thumbs up   5 Thumbs down

khoan khoái


nandati (nand + a), nandana (nữ)
Nguồn: phathoc.net




<< rét đài rét ngọt >>