Ý nghĩa của từ rét buốt là gì:
rét buốt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rét buốt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rét buốt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rét buốt


Rét lắm.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rét buốt


Rét lắm.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rét buốt


Rét lắm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rét buốt


rét đến mức như thấm sâu vào tận xương tuỷ đêm đông rét buốt
Nguồn: tratu.soha.vn





<< khoe mẽ khom khom >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa