1 |
khom khom Hơi cong, hơi cong lưng. | : ''Rặng cây khuất khuất lưng cầu '''khom khom''' ()''
|
2 |
khom khomHơi cong, hơi cong lưng: Rặng cây khuất khuất lưng cầu khom khom (Hoa tiên).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khom khom". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khom khom": . khom khom khòm khò [..]
|
3 |
khom khomHơi cong, hơi cong lưng: Rặng cây khuất khuất lưng cầu khom khom (Hoa tiên).
|
<< rét buốt | rén chiếng >> |