Ý nghĩa của từ khom khom là gì:
khom khom nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ khom khom. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khom khom mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khom khom


Hơi cong, hơi cong lưng. | : ''Rặng cây khuất khuất lưng cầu '''khom khom''' ()''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khom khom


Hơi cong, hơi cong lưng: Rặng cây khuất khuất lưng cầu khom khom (Hoa tiên).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khom khom". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khom khom": . khom khom khòm khò [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khom khom


Hơi cong, hơi cong lưng: Rặng cây khuất khuất lưng cầu khom khom (Hoa tiên).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< rét buốt rén chiếng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa