1 |
rèn luyệnluyện tập một cách thường xuyên để đạt tới những phẩm chất hay trình độ ở một mức nào đó rèn luyện thân thể rèn luyện đạo đức có ý t [..]
|
2 |
rèn luyệnđg. 1. Dạy và cho tập nhiều để thành thông thạo : Rèn luyện những đức tính tốt cho trẻ em. 2. Tập cho quen : Rèn luyện kỹ năng.
|
3 |
rèn luyệnđg. 1. Dạy và cho tập nhiều để thành thông thạo : Rèn luyện những đức tính tốt cho trẻ em. 2. Tập cho quen : Rèn luyện kỹ năng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rèn luyện". Những từ có chứa "rèn l [..]
|
4 |
rèn luyệnLuyện tập thường xuyên để có khả năng về trình độ tốt
|
5 |
rèn luyện Dạy và cho tập nhiều để thành thông thạo. | : '''''Rèn luyện''' những đức tính tốt cho trẻ em.'' | Tập cho quen. | : '''''Rèn luyện''' kỹ năng.''
|
<< Văn nghệ | tài vụ >> |