1 |
tài vụ Công việc thu tiền, chi tiền, sử dụng vốn để thực hiện nhiệm vụ ở một cơ quan, một xí nghiệp. | :''Công tác '''tài vụ'''.'' | :''Quản lí '''tài vụ'''.''
|
2 |
tài vụd. Công việc thu tiền, chi tiền, sử dụng vốn để thực hiện nhiệm vụ ở một cơ quan, một xí nghiệp, v.v. Công tác tài vụ. Quản lí tài vụ.
|
3 |
tài vụcông việc thu chi tiền và sử dụng vốn để thực hiện nhiệm vụ ở một cơ quan, một tổ chức phòng tài vụ phụ trách tài vụ
|
4 |
tài vụQuan ly ,thu,chi,phu chach von.
|
5 |
tài vụd. Công việc thu tiền, chi tiền, sử dụng vốn để thực hiện nhiệm vụ ở một cơ quan, một xí nghiệp, v.v. Công tác tài vụ. Quản lí tài vụ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tài vụ". Những từ phát âm/đá [..]
|
<< rèn luyện | Nặng nợ >> |