1 |
rã rờirã ra, rời ra thành từng phần, từng mảng, không còn có quan hệ gì với nhau đội ngũ rã rời "Mần chi cho bỉ mặt nhau, Miếng trầu khô héo [..]
|
2 |
rã rời | : ''Cành lá '''rã rời'''.'' | Mệt mỏi lắm. | : ''Chân tay '''rã rời'''.''
|
3 |
rã rờit. 1.Nh. Rã, ngh.1: Cành lá rã rời. 2. Mệt mỏi lắm: Chân tay rã rời.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rã rời". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rã rời": . rã rời rã rượi rầu rĩ rẽ ròi ri [..]
|
4 |
rã rờit. 1.Nh. Rã, ngh.1: Cành lá rã rời. 2. Mệt mỏi lắm: Chân tay rã rời.
|
<< rái | rãnh >> |