1 |
rã họng(Khẩu ngữ) (nói hoặc đói đến mức) rã rời, không chịu nổi nữa đói rã họng nói đến rã họng mà nó vẫn không nghe [..]
|
2 |
rã họng Mệt mỏi lắm. | : ''Đói '''rã họng'''.'' | : ''Nói '''rã họng'''.''
|
3 |
rã họngMệt mỏi lắm: Đói rã họng; Nói rã họng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rã họng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rã họng": . rã họng rao hàng rau húng [..]
|
4 |
rã họngMệt mỏi lắm: Đói rã họng; Nói rã họng.
|
<< khoán trắng | khoáng vật >> |