Ý nghĩa của từ rã họng là gì:
rã họng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rã họng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rã họng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rã họng


(Khẩu ngữ) (nói hoặc đói đến mức) rã rời, không chịu nổi nữa đói rã họng nói đến rã họng mà nó vẫn không nghe [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rã họng


Mệt mỏi lắm. | : ''Đói '''rã họng'''.'' | : ''Nói '''rã họng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rã họng


Mệt mỏi lắm: Đói rã họng; Nói rã họng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rã họng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rã họng": . rã họng rao hàng rau húng [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rã họng


Mệt mỏi lắm: Đói rã họng; Nói rã họng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< khoán trắng khoáng vật >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa