Ý nghĩa của từ khoáng vật là gì:
khoáng vật nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ khoáng vật. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khoáng vật mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

khoáng vật


hợp chất hoặc đơn chất tự nhiên, có thành phần đồng nhất, thường là cứng, cấu tạo nên vỏ Trái Đất. Đồng nghĩa: khoáng chất [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

khoáng vật


Vật không có tổ chức hữu cơ, như sắt, đá, cát, đất.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

khoáng vật


Khoáng vật là các hợp chất tự nhiên được hình thành trong các quá trình địa chất. Thuật ngữ "khoáng vật" bao hàm cả thành phần hóa học của vật liệu lẫn cấu trúc khoáng vật. Các khoáng vật có [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

khoáng vật


Vật không có tổ chức hữu cơ, như sắt, đá, cát, đất.... Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoáng vật". Những từ có chứa "khoáng vật": . khoáng vật khoáng vật học. Những từ có chứa "khoáng vật" i [..]
Nguồn: vdict.com

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

khoáng vật


Vật không có tổ chức hữu cơ, như sắt, đá, cát, đất...
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< rã họng râu hùm, hàm én, mày ngài >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa