1 |
khoáng vậthợp chất hoặc đơn chất tự nhiên, có thành phần đồng nhất, thường là cứng, cấu tạo nên vỏ Trái Đất. Đồng nghĩa: khoáng chất [..]
|
2 |
khoáng vật Vật không có tổ chức hữu cơ, như sắt, đá, cát, đất.
|
3 |
khoáng vậtKhoáng vật là các hợp chất tự nhiên được hình thành trong các quá trình địa chất. Thuật ngữ "khoáng vật" bao hàm cả thành phần hóa học của vật liệu lẫn cấu trúc khoáng vật. Các khoáng vật có [..]
|
4 |
khoáng vậtVật không có tổ chức hữu cơ, như sắt, đá, cát, đất.... Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoáng vật". Những từ có chứa "khoáng vật": . khoáng vật khoáng vật học. Những từ có chứa "khoáng vật" i [..]
|
5 |
khoáng vậtVật không có tổ chức hữu cơ, như sắt, đá, cát, đất...
|
<< rã họng | râu hùm, hàm én, mày ngài >> |