1 |
khoán trắnggiao phó toàn bộ công việc thuộc phạm vi trách nhiệm của mình cho người khác mà không ngó ngàng, quan tâm gì đến nữa kh [..]
|
2 |
khoán trắng Giao phó hoàn toàn công việc cho người khác mà không kiểm tra săn sóc gì đến.
|
3 |
khoán trắngGiao phó hoàn toàn công việc cho người khác mà không kiểm tra săn sóc gì đến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoán trắng". Những từ có chứa "khoán trắng" in its definition in Vietnamese. Vietna [..]
|
4 |
khoán trắngGiao phó hoàn toàn công việc cho người khác mà không kiểm tra săn sóc gì đến.
|
<< khoái chí | rã họng >> |