Ý nghĩa của từ rát mặt là gì:
rát mặt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rát mặt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rát mặt mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

rát mặt


Cảm thấy nóng ở mặt. | : ''Nắng '''rát mặt'''..'' | : ''Nói '''rát mặt'''..'' | : ''Nói thậm tệ, làm cho xấu hổ:.'' | : ''Nói '''rát mặt''' mà nó cũng không chừa.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

rát mặt


Cảm thấy nóng ở mặt: Nắng rát mặt. Nói rát mặt. Nói thậm tệ, làm cho xấu hổ: Nói rát mặt mà nó cũng không chừa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

rát mặt


Cảm thấy nóng ở mặt: Nắng rát mặt. Nói rát mặt. Nói thậm tệ, làm cho xấu hổ: Nói rát mặt mà nó cũng không chừa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rát mặt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rát [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

rát mặt


(Khẩu ngữ) ngượng mặt, xấu hổ khi điều xấu xa của mình bị vạch ra bị mắng rát mặt nhờ vả mãi cũng rát mặt
Nguồn: tratu.soha.vn





<< khoảng không khu trú >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa