1 |
rát mặt Cảm thấy nóng ở mặt. | : ''Nắng '''rát mặt'''..'' | : ''Nói '''rát mặt'''..'' | : ''Nói thậm tệ, làm cho xấu hổ:.'' | : ''Nói '''rát mặt''' mà nó cũng không chừa.'' [..]
|
2 |
rát mặtCảm thấy nóng ở mặt: Nắng rát mặt. Nói rát mặt. Nói thậm tệ, làm cho xấu hổ: Nói rát mặt mà nó cũng không chừa.
|
3 |
rát mặtCảm thấy nóng ở mặt: Nắng rát mặt. Nói rát mặt. Nói thậm tệ, làm cho xấu hổ: Nói rát mặt mà nó cũng không chừa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rát mặt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rát [..]
|
4 |
rát mặt(Khẩu ngữ) ngượng mặt, xấu hổ khi điều xấu xa của mình bị vạch ra bị mắng rát mặt nhờ vả mãi cũng rát mặt
|
<< khoảng không | khu trú >> |