1 |
khoảng khôngVùng không gian từ mặt Trái đất trở lên. Khoảng không vũ trụ. Vùng không gian giữa các thiên thể.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoảng không". Những từ có chứa "khoảng không" in its definition [..]
|
2 |
khoảng khôngVùng không gian từ mặt Trái đất trở lên. Khoảng không vũ trụ. Vùng không gian giữa các thiên thể.
|
3 |
khoảng khôngvùng không gian từ mặt đất trở lên, về mặt không bị giới hạn bởi các vật khoảng không vũ trụ
|
4 |
khoảng không Vùng không gian từ mặt Trái đất trở lên. | : '''''Khoảng không''' vũ trụ.'' | : ''Vùng không gian giữa các thiên thể.''
|
<< râu ba chòm | rát mặt >> |