1 |
khu trúchỉ ở trong một phạm vi, một vùng nhất định vi khuẩn gây bệnh khu trú ở những vùng nhất định trong cơ thể
|
2 |
khu trú Chỉ ở riêng một nơi. | : ''Vi-rút gây thấp '''khu trú''' ở khớp xương và tim.''
|
3 |
khu trú(y) Chỉ ở riêng một nơi: Vi-rút gây thấp khu trú ở khớp xương và tim.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khu trú". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khu trú": . khu trú khu trừ. Những từ có [..]
|
4 |
khu trú(y) Chỉ ở riêng một nơi: Vi-rút gây thấp khu trú ở khớp xương và tim.
|
<< rát mặt | ráo hoảnh >> |