Ý nghĩa của từ khu trú là gì:
khu trú nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ khu trú. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khu trú mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khu trú


chỉ ở trong một phạm vi, một vùng nhất định vi khuẩn gây bệnh khu trú ở những vùng nhất định trong cơ thể
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khu trú


Chỉ ở riêng một nơi. | : ''Vi-rút gây thấp '''khu trú''' ở khớp xương và tim.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khu trú


(y) Chỉ ở riêng một nơi: Vi-rút gây thấp khu trú ở khớp xương và tim.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khu trú". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khu trú": . khu trú khu trừ. Những từ có [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khu trú


(y) Chỉ ở riêng một nơi: Vi-rút gây thấp khu trú ở khớp xương và tim.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< rát mặt ráo hoảnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa