1 | 
		
		
		ráo hoảnh Khô hẳn. | : ''Con mắt '''ráo hoảnh''''' 
  | 
2 | 
		
		
		ráo hoảnhKhô hẳn: Con mắt ráo hoảnh. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ráo hoảnh". Những từ có chứa "ráo hoảnh" in its definition in Vietnamese.  Vietnamese dictionary: . hoạt họa sinh hoạt hoạt động họ [..] 
  | 
3 | 
		
		
		ráo hoảnhKhô hẳn: Con mắt ráo hoảnh 
  | 
4 | 
		
		
		ráo hoảnh(Khẩu ngữ) ráo, khô đến mức không còn, không có lấy một chút nước nào ấm nước ráo hoảnh miệng kêu khóc mà mắt thì [..] 
  | 
| << khu trú | khum khum >> |