Ý nghĩa của từ ráo hoảnh là gì:
ráo hoảnh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ráo hoảnh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ráo hoảnh mình

1

2 Thumbs up   3 Thumbs down

ráo hoảnh


Khô hẳn. | : ''Con mắt '''ráo hoảnh'''''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

ráo hoảnh


Khô hẳn: Con mắt ráo hoảnh. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ráo hoảnh". Những từ có chứa "ráo hoảnh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . hoạt họa sinh hoạt hoạt động họ [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

ráo hoảnh


Khô hẳn: Con mắt ráo hoảnh
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

ráo hoảnh


(Khẩu ngữ) ráo, khô đến mức không còn, không có lấy một chút nước nào ấm nước ráo hoảnh miệng kêu khóc mà mắt thì [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< khu trú khum khum >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa