Ý nghĩa của từ rày là gì:
rày nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rày. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rày mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rày


dt., đphg Nay: từ rày về sau rày gió mai mưa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rày". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rày": . ray Ray rày rảy ráy rây rầy rẫy. Những từ có chứa "rày":  [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rày


dt., đphg Nay: từ rày về sau rày gió mai mưa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rày


| Đphg Nay. | : ''Từ '''rày''' về sau.'' | : '''''Rày''' gió mai mưa.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rày


(Từ cũ, hoặc ph) nay từ rày về sau "Thiếp như con én lạc đàn, Phải cung, rày đã sợ làn cây cong!" (TKiều)
Nguồn: tratu.soha.vn





<< man di mau mắn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa