1 |
ràydt., đphg Nay: từ rày về sau rày gió mai mưa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rày". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rày": . ray Ray rày rảy ráy rây rầy rẫy. Những từ có chứa "rày":  [..]
|
2 |
ràydt., đphg Nay: từ rày về sau rày gió mai mưa.
|
3 |
rày | Đphg Nay. | : ''Từ '''rày''' về sau.'' | : '''''Rày''' gió mai mưa.''
|
4 |
rày(Từ cũ, hoặc ph) nay từ rày về sau "Thiếp như con én lạc đàn, Phải cung, rày đã sợ làn cây cong!" (TKiều)
|
<< man di | mau mắn >> |