1 |
mau mắn Không chậm chạp. | : ''Tính nết '''mau mắn'''.'' | : ''Chị ấy đẻ '''mau mắn'''.''
|
2 |
mau mắn(Khẩu ngữ) tỏ ra nhanh nhẹn, tháo vát dáng điệu mau mắn
|
3 |
mau mắn"Mau mắn" có nghĩa là : không chậm chạp, nhanh nhẹn.
|
4 |
mau mắntt, trgt Không chậm chạp: Tính nết mau mắn; Chị ấy đẻ mau mắn.
|
5 |
mau mắntt, trgt Không chậm chạp: Tính nết mau mắn; Chị ấy đẻ mau mắn.
|
<< rày | miên man >> |