1 |
rào rào Nói tiếng động đều đều và liên tiếp. | : ''Mưa '''rào rào'''.''
|
2 |
rào ràoNói tiếng động đều đều và liên tiếp: Mưa rào rào.
|
3 |
rào ràotừ mô phỏng những tiếng động xen lẫn vào nhau đều đều, liên tiếp đất đá rơi rào rào tiếng nói chuyện nổi lên rào rào [..]
|
4 |
rào ràoNói tiếng động đều đều và liên tiếp: Mưa rào rào.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rào rào". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rào rào": . rào rào rào rạo rèo rẹo ro ró rờ rỡ [..]
|
<< khung cửi | khuynh gia bại sản >> |