Ý nghĩa của từ rào rào là gì:
rào rào nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rào rào. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rào rào mình

1

4 Thumbs up   4 Thumbs down

rào rào


Nói tiếng động đều đều và liên tiếp. | : ''Mưa '''rào rào'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   5 Thumbs down

rào rào


Nói tiếng động đều đều và liên tiếp: Mưa rào rào.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   4 Thumbs down

rào rào


từ mô phỏng những tiếng động xen lẫn vào nhau đều đều, liên tiếp đất đá rơi rào rào tiếng nói chuyện nổi lên rào rào [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   6 Thumbs down

rào rào


Nói tiếng động đều đều và liên tiếp: Mưa rào rào.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rào rào". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rào rào": . rào rào rào rạo rèo rẹo ro ró rờ rỡ [..]
Nguồn: vdict.com





<< khung cửi khuynh gia bại sản >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa