Ý nghĩa của từ khuynh gia bại sản là gì:
khuynh gia bại sản nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ khuynh gia bại sản. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khuynh gia bại sản mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khuynh gia bại sản


Bị mất hết của cải, nhà cửa tan nát. | : ''Cờ bạc làm cho '''khuynh gia bại sản'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khuynh gia bại sản


Bị mất hết của cải, nhà cửa tan nát: Cờ bạc làm cho khuynh gia bại sản.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuynh gia bại sản". Những từ có chứa "khuynh gia bại sản" in its definition in Vietnamese. [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khuynh gia bại sản


Bị mất hết của cải, nhà cửa tan nát: Cờ bạc làm cho khuynh gia bại sản.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ràng rịt ràng rạng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa