1 |
rành mạch Rõ ràng, phân minh, đâu ra đấy. | : ''Sổ sách '''rành mạch'''.'' | : ''Ăn chia '''rành mạch'''.''
|
2 |
rành mạchtt. Rõ ràng, phân minh, đâu ra đấy: Sổ sách rành mạch ăn chia rành mạch.
|
3 |
rành mạchtt. Rõ ràng, phân minh, đâu ra đấy: Sổ sách rành mạch ăn chia rành mạch.
|
4 |
rành mạchrõ ràng từng điều, từng khoản trả lời rành mạch tính toán rành mạch, đâu ra đấy Đồng nghĩa: phân minh
|
<< run sợ | rái cá >> |