1 |
run sợđgt. Run lên với vẻ sợ sệt: không run sợ trước kẻ thù không biết run sợ là gì.
|
2 |
run sợrun lên vì sợ, tỏ ra rất sợ (nói khái quát) tiếng thét làm đứa trẻ run sợ không run sợ trước họng súng của kẻ thù [..]
|
3 |
run sợđgt. Run lên với vẻ sợ sệt: không run sợ trước kẻ thù không biết run sợ là gì.
|
4 |
run sợ Run lên với vẻ sợ sệt. | : ''Không '''run sợ''' trước kẻ thù.'' | : ''Không biết '''run sợ''' là gì.''
|
<< rong chơi | rành mạch >> |