1 |
ràng buộcRàng buộc là một bộ phim tâm lý - tình cảm của đạo diễn Thái Thúc Nha, ra mắt năm 1959.
|
2 |
ràng buộcđgt. Bắt buộc phải làm theo khuôn khổ nào đó, không thể khác được: Hai bên ràng buộc lẫn nhau không nên ràng buộc con cái nhiều quá.
|
3 |
ràng buộcCó nghĩa là thắt buộc, cho người khác vào khuôn, vào phép của mình. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ràng buộc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ràng buộc": . ràng buộc ràng buộc. Những t [..]
|
4 |
ràng buộcCó nghĩa là thắt buộc, cho người khác vào khuôn, vào phép của mình
|
5 |
ràng buộcBhanda (S). Bond, fetter.
|
6 |
ràng buộc Bắt buộc phải làm theo khuôn khổ nào đó, không thể khác được. | : ''Hai bên '''ràng buộc''' lẫn nhau.'' | : ''Không nên '''ràng buộc''' con cái nhiều quá.''
|
<< quốc dân | quốc hội >> |