1 |
quậyđgt Cựa mạnh: Nó ôm anh ấy chặt, không quậy được.
|
2 |
quậyđgt Cựa mạnh: Nó ôm anh ấy chặt, không quậy được.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quậy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quậy": . quay quảy quây quầy quẩy quẫy quấy quậy quy Quy Kỳ more [..]
|
3 |
quậy(Phương ngữ) như quẫy (ng1) cá quậy đục nước như quấy (ng1) quậy cho tan đường dùng thìa quậy mạnh Động từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) phá rối, không để cho yên thằn [..]
|
4 |
quậy Cựa mạnh. | : ''Nó ôm anh ấy chặt, không '''quậy''' được.''
|
<< quầy | quẩy >> |