Ý nghĩa của từ quậy là gì:
quậy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quậy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quậy mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

quậy


đgt Cựa mạnh: Nó ôm anh ấy chặt, không quậy được.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

quậy


đgt Cựa mạnh: Nó ôm anh ấy chặt, không quậy được.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quậy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quậy": . quay quảy quây quầy quẩy quẫy quấy quậy quy Quy Kỳ more [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

quậy


(Phương ngữ) như quẫy (ng1) cá quậy đục nước như quấy (ng1) quậy cho tan đường dùng thìa quậy mạnh Động từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) phá rối, không để cho yên thằn [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   3 Thumbs down

quậy


Cựa mạnh. | : ''Nó ôm anh ấy chặt, không '''quậy''' được.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< quầy quẩy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa