Ý nghĩa của từ quầy là gì:
quầy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quầy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quầy mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quầy


Tủ thấp để đặt hàng trong các cửa hàng, cửa hiệu. | : ''Hàng bày trong '''quầy'''.'' | Gian hàng, bộ phận bán một mặt hàng nhất định. | : '''''Quầy''' vải lụa.'' | : '''''Quầy''' bán đồ điện.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quầy


dt. 1. Tủ thấp để đặt hàng trong các cửa hàng, cửa hiệu: hàng bày trong quầy. 2. Gian hàng, bộ phận bán một mặt hàng nhất định: quầy vải lụa quầy bán đồ điện.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quầy [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quầy


dt. 1. Tủ thấp để đặt hàng trong các cửa hàng, cửa hiệu: hàng bày trong quầy. 2. Gian hàng, bộ phận bán một mặt hàng nhất định: quầy vải lụa quầy bán đồ điện.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quầy


tủ thấp ở các cửa hàng, cửa hiệu, v.v. mặt trên dùng như mặt bàn, đặt trước người bán hàng hoặc người thu tiền quầy rượu quầy bán vé ra qu [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< quấy quậy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa