1 |
quầy Tủ thấp để đặt hàng trong các cửa hàng, cửa hiệu. | : ''Hàng bày trong '''quầy'''.'' | Gian hàng, bộ phận bán một mặt hàng nhất định. | : '''''Quầy''' vải lụa.'' | : '''''Quầy''' bán đồ điện.'' [..]
|
2 |
quầydt. 1. Tủ thấp để đặt hàng trong các cửa hàng, cửa hiệu: hàng bày trong quầy. 2. Gian hàng, bộ phận bán một mặt hàng nhất định: quầy vải lụa quầy bán đồ điện.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quầy [..]
|
3 |
quầydt. 1. Tủ thấp để đặt hàng trong các cửa hàng, cửa hiệu: hàng bày trong quầy. 2. Gian hàng, bộ phận bán một mặt hàng nhất định: quầy vải lụa quầy bán đồ điện.
|
4 |
quầytủ thấp ở các cửa hàng, cửa hiệu, v.v. mặt trên dùng như mặt bàn, đặt trước người bán hàng hoặc người thu tiền quầy rượu quầy bán vé ra qu [..]
|
<< quấy | quậy >> |