1 |
quẩythường dùng để chỉ hoạt động vui chơi ở bar , club ... quẩy lên nào là quẩy lên nào - lên nóc nhà là bắt con gà ...bắt con gà :)))
|
2 |
quẩyQuẩy là những hoạt động giống như là hoạt động múa hoạt, uống nước, nhậu ở quán bar, giống như là: Quẩy banh nóc nhà, quẩy lên lao anh em ơi...:)))
|
3 |
quẩy Thức ăn làm bằng bột mì trộn bột nở rồi rán, thường có hình dài, chia làm 2 phần theo chiều dọc.
|
4 |
quẩyThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
5 |
quẩyQuẩy là đập đá trong bar
|
6 |
quẩyQuẩy, còn gọi bánh quẩy, giò cháo quẩy (phương ngữ Nam bộ) hay dầu cháo quẩy (phương ngữ miền Trung), là một loại thực phẩm phổ biến ở châu Á làm từ bột mỳ, pha thêm bột nở, rán vừa chín có dạng một c [..]
|
7 |
quẩyd. Thức ăn làm bằng bột mì trộn thuốc nở rồi rán, hình dài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quẩy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quẩy": . quay quảy quây quầy quẩy quẫy quấy quậy quy Q [..]
|
8 |
quẩyd. Thức ăn làm bằng bột mì trộn thuốc nở rồi rán, hình dài.
|
9 |
quẩymón ăn làm bằng bột mì vắt thành thỏi dài, rán phồng. Động từ mang đi bằng quang gánh quẩy gánh hàng rong quẩy đôi thùng đi [..]
|
<< quậy | quẫy >> |