1 |
quẫy Nói cá vẫy mạnh đuôi.
|
2 |
quẫyđg. Nói cá vẫy mạnh đuôi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quẫy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quẫy": . quay quảy quây quầy quẩy quẫy quấy quậy quy Quy Kỳ more...-Những từ có chứa "qu [..]
|
3 |
quẫyđg. Nói cá vẫy mạnh đuôi.
|
4 |
quẫyNhóm (định nghĩa của một số bạn trẻ hiện đại)
|
5 |
quẫyvận động mạnh cơ thể hoặc bộ phận cơ thể ở trong nước theo nhiều hướng khác nhau tiếng cá quẫy mạnh dưới ao quẫy người trong nước Đồng nghĩa: quậy cố sức cử động mạnh theo nhiều hướng kh [..]
|
<< quẩy | quảy >> |