1 |
quàd. 1 Thức mua để ăn thêm, ăn chơi, ngoài bữa chính (nói khái quát). Quà sáng. Hay ăn quà vặt. 2 Vật tặng, biếu để tỏ lòng quan tâm, quý mến. Quà mừng đám cưới. Quà sinh nhật cho con.. Các kết quả tìm [..]
|
2 |
quà Thức mua để ăn thêm, ăn chơi, ngoài bữa chính (nói khái quát). | : '''''Quà''' sáng.'' | : ''Hay ăn '''quà''' vặt.'' | Vật tặng, biếu để tỏ lòng quan tâm, quý mến. | : '''''Quà''' mừng đám cưới.'' | [..]
|
3 |
quàd. 1 Thức mua để ăn thêm, ăn chơi, ngoài bữa chính (nói khái quát). Quà sáng. Hay ăn quà vặt. 2 Vật tặng, biếu để tỏ lòng quan tâm, quý mến. Quà mừng đám cưới. Quà sinh nhật cho con.
|
4 |
quàthức mua để ăn thêm ngoài bữa chính mua quà sáng ăn quà như mỏ khoét vật để hoặc được tặng, biếu để tỏ lòng quan tâm, quý mến qu&agr [..]
|
<< ngăn nắp | quanh co >> |