Ý nghĩa của từ ngăn nắp là gì:
ngăn nắp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ngăn nắp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngăn nắp mình

1

3 Thumbs up   5 Thumbs down

ngăn nắp


Ngan nap la xep cac do vat dung vi tri k de lung tung lay o dau thi dat lai cho do
k nho - 2017-04-02

2

1 Thumbs up   5 Thumbs down

ngăn nắp


tt. (Sắp xếp) gọn gàng đâu ra đấy: nhà cửa ngăn nắp, sạch sẽ sắp xếp ngăn nắp, gọn gàng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngăn nắp". Những từ có chứa "ngăn nắp" in its definition in Vietnamese. V [..]
Nguồn: vdict.com

3

4 Thumbs up   8 Thumbs down

ngăn nắp


(xếp đặt) có thứ tự, gọn gàng, đâu ra đấy nhà cửa ngăn nắp Trái nghĩa: lộn xộn, lung tung, luộm thuộm
Nguồn: tratu.soha.vn

4

3 Thumbs up   8 Thumbs down

ngăn nắp


Gọn gàng đâu ra đấy. | : ''Nhà cửa '''ngăn nắp''', sạch sẽ.'' | : ''Sắp xếp '''ngăn nắp''', gọn gàng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

2 Thumbs up   7 Thumbs down

ngăn nắp


tt. (Sắp xếp) gọn gàng đâu ra đấy: nhà cửa ngăn nắp, sạch sẽ sắp xếp ngăn nắp, gọn gàng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ngõ quà >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa