1 |
quyền uydt (H. uy: oai) Quyền lực và uy thế: Cậy quyền uy bóc lột dân lành (Tú-mỡ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyền uy". Những từ có chứa "quyền uy" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dic [..]
|
2 |
quyền uydt (H. uy: oai) Quyền lực và uy thế: Cậy quyền uy bóc lột dân lành (Tú-mỡ).
|
3 |
quyền uy Quyền lực và uy thế. | : ''Cậy '''quyền uy''' bóc lột dân lành (Tú Mỡ)''
|
<< quyền hạn | quà cáp >> |