1 |
quà cáp Quà, vật phẩm để biếu tặng nói chung. | : ''Gửi nhiều '''quà cáp''' mừng sinh nhật em gái.'' | : ''Ông ấy không nhận '''quà cáp''' của ai bao giờ.''
|
2 |
quà cápdt. Quà, vật phẩm để biếu tặng nói chung: gửi nhiều quà cáp mừng sinh nhật em gái ông ấy không nhận quà cáp của ai bao giờ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quà cáp". Những từ phát âm/đánh vần giố [..]
|
3 |
quà cápdt. Quà, vật phẩm để biếu tặng nói chung: gửi nhiều quà cáp mừng sinh nhật em gái ông ấy không nhận quà cáp của ai bao giờ.
|
4 |
quà cápquà để biếu tặng (nói khái quát) chuẩn bị quà cáp đi biếu biếu xén quà cáp
|
<< quyền uy | quá độ >> |