1 |
quá độ Quá mức bình thường. | : ''Ăn chơi '''quá độ'''.'' | : ''Làm việc '''quá độ'''.'' | Chuyển tiếp từ trạng thái này sang trạng thái khác, nhưng đang ở giai đoạn trung gian. | : ''Thời kì '''quá độ'''. [..]
|
2 |
quá độ1 đgt. Chuyển tiếp từ trạng thái này sang trạng thái khác, nhưng đang ở giai đoạn trung gian: thời kì quá độ giai đoạn quá độ tổ chức quá độ.2 pht. Quá mức bình thường: ăn chơi quá độ làm việc quá độ. [..]
|
3 |
quá độ1 đgt. Chuyển tiếp từ trạng thái này sang trạng thái khác, nhưng đang ở giai đoạn trung gian: thời kì quá độ giai đoạn quá độ tổ chức quá độ. 2 pht. Quá mức bình thường: ăn chơi quá độ làm việc quá độ.
|
4 |
quá độchuyển tiếp từ trạng thái này sang trạng thái khác, trong quá trình vận động và phát triển giai đoạn quá độ thời kì quá độ [..]
|
<< quà cáp | quái dị >> |