Ý nghĩa của từ quyền bính là gì:
quyền bính nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ quyền bính. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quyền bính mình

1

5 Thumbs up   4 Thumbs down

quyền bính


. Như quyền hành.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

7 Thumbs up   6 Thumbs down

quyền bính


d. (cũ.). Như quyền hành.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyền bính". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quyền bính": . quyền binh quyền bính. Những từ có chứa "quyền bính" in its definit [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

quyền bính


(Từ cũ) như quyền hành nắm quyền bính trong tay
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quyền bính


Quyền hành có được trong thời tao loạn...
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 4 tháng 6, 2019

5

2 Thumbs up   3 Thumbs down

quyền bính


d. (cũ.). Như quyền hành.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< quen thói quá cố >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa