Ý nghĩa của từ quyết chí là gì:
quyết chí nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ quyết chí. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quyết chí mình

1

55 Thumbs up   12 Thumbs down

quyết chí


Quyết chí là có ý chí quyết tâm làm bằng được
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 9 tháng 6, 2015

2

28 Thumbs up   11 Thumbs down

quyết chí


cương quyết làm một việc gì đó
bi - 00:00:00 UTC 20 tháng 11, 2014

3

20 Thumbs up   13 Thumbs down

quyết chí


Định ý một cách cương quyết: Quyết chí tu thân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyết chí". Những từ có chứa "quyết chí" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . quyết định [..]
Nguồn: vdict.com

4

23 Thumbs up   16 Thumbs down

quyết chí


có ý chí và quyết làm bằng được quyết chí học hành "Làm trai quyết chí lập thân, Rồi ra gặp hội phong vân kịp người.&quo [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

16 Thumbs up   11 Thumbs down

quyết chí


Định ý một cách cương quyết: Quyết chí tu thân.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

6

9 Thumbs up   5 Thumbs down

quyết chí


có chí và quyết làm bằng được
Lê Phương Ly - 00:00:00 UTC 10 tháng 11, 2016

7

17 Thumbs up   14 Thumbs down

quyết chí


Định ý một cách cương quyết. | : '''''Quyết chí''' tu thân.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

8

6 Thumbs up   4 Thumbs down

quyết chí


Có ý chí và sự phấn đâu hết mình trong một lĩnh vực
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 4 tháng 12, 2016





<< quen nết quen quen >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa