1 |
quyết chíQuyết chí là có ý chí quyết tâm làm bằng được
|
2 |
quyết chícương quyết làm một việc gì đó
|
3 |
quyết chíĐịnh ý một cách cương quyết: Quyết chí tu thân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyết chí". Những từ có chứa "quyết chí" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . quyết định [..]
|
4 |
quyết chícó ý chí và quyết làm bằng được quyết chí học hành "Làm trai quyết chí lập thân, Rồi ra gặp hội phong vân kịp người.&quo [..]
|
5 |
quyết chíĐịnh ý một cách cương quyết: Quyết chí tu thân.
|
6 |
quyết chícó chí và quyết làm bằng được
|
7 |
quyết chí Định ý một cách cương quyết. | : '''''Quyết chí''' tu thân.''
|
8 |
quyết chíCó ý chí và sự phấn đâu hết mình trong một lĩnh vực
|
<< quyết nghị | quy ước >> |