1 |
quyến thuộcdt (H. quyến: thân thuộc; thuộc: bà con họ hàng) Họ hàng thân thuộc: Lấy tình quyến thuộc mà khuyên bảo nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyến thuộc". Những từ có chứa "quyến thuộc" in its d [..]
|
2 |
quyến thuộc(Từ cũ) họ hàng thân thuộc anh em quyến thuộc
|
3 |
quyến thuộcdt (H. quyến: thân thuộc; thuộc: bà con họ hàng) Họ hàng thân thuộc: Lấy tình quyến thuộc mà khuyên bảo nhau.
|
4 |
quyến thuộcñātaka (nam), ñāti (nam), paricaya (nam)
|
5 |
quyến thuộc Họ hàng thân thuộc. | : ''Lấy tình '''quyến thuộc''' mà khuyên bảo nhau.''
|
<< quen biết | quyết liệt >> |