1 |
quen biết Nói người mình đã từng biết mặt, biết tên, ít nhiều có quan hệ. | : ''Ông ấy với tôi là chỗ '''quen biết'''.''
|
2 |
quen biếttt Nói người mình đã từng biết mặt, biết tên, ít nhiều có quan hệ: Ông ấy với tôi là chỗ quen biết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quen biết". Những từ có chứa "quen biết" in its definition in V [..]
|
3 |
quen biếttt Nói người mình đã từng biết mặt, biết tên, ít nhiều có quan hệ: Ông ấy với tôi là chỗ quen biết.
|
4 |
quen biếtbiết nhau và có quan hệ, có giao thiệp với nhau chỗ quen biết không hề quen biết
|
<< quay quắt | quyến thuộc >> |