1 |
quay quắt Gian xảo, tráo trở, hay lừa lọc. | : ''Lòng dạ '''quay quắt'''.'' | : ''Con người '''quay quắt'''.''
|
2 |
quay quắttt. Gian xảo, tráo trở, hay lừa lọc: lòng dạ quay quắt con người quay quắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quay quắt". Những từ có chứa "quay quắt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese d [..]
|
3 |
quay quắttt. Gian xảo, tráo trở, hay lừa lọc: lòng dạ quay quắt con người quay quắt.
|
4 |
quay quắt(Ít dùng) xảo trá, tráo trở, hay lừa lọc con người quay quắt lòng dạ quay quắt Tính từ (Phương ngữ) ở mức độ đứng ngồi không yên nhớ quay quắt [..]
|
<< quay cóp | quen biết >> |